Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "nấu ăn" 1 hit

Vietnamese nấu ăn
button1
English Verbscook
Example
nấu ăn là sở thích của tôi
cooking is my hobby

Search Results for Synonyms "nấu ăn" 1hit

Vietnamese rượu nấu ăn
button1
English Nounscooking sake
Example
Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
The chef uses cooking sake for fish dishes.

Search Results for Phrases "nấu ăn" 14hit

nấu ăn giỏi
good at cooking
anh ấy đọc sách, trong khi đó cô ấy nấu ăn
She cooks food while he reads a book.
Mẹ đang nấu ăn bằng bếp điện.
My mom is cooking with an electric stove.
Khi nấu ăn, mẹ bật máy hút mùi.
My mom turns on the ventilation fan when cooking.
nấu ăn là sở thích của tôi
cooking is my hobby
Đầu bếp dùng rượu nấu ăn khi làm cá.
The chef uses cooking sake for fish dishes.
Mẹ dùng đũa cả (đũa nấu ăn) để gắp đồ ăn khi nấu.
Mom uses cooking chopsticks to handle food while cooking.
Tôi dùng dầu phộng để nấu ăn.
I use peanut oil for cooking.
Mẹ đang nấu ăn trong phòng bếp.
My mother is cooking in the kitchen.
Tôi dùng vị tinh khi nấu ăn.
I use monosodium glutamate (MSG) in cooking.
Cô ấy băm thịt để nấu ăn.
She minces the meat for cooking.
Tôi giỏi về nấu ăn.
I am good at cooking.
Tôi cắt hành tím để nấu ăn.
I cut purple onions for cooking.
Tôi rửa xe trong khi vợ tôi nấu ăn
I washed the car while my wife was cooking.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z